Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bomber aircrew


noun
the crew of a bomber
Syn:
bomber crew
Hypernyms:
aircrew, air crew
Member Meronyms:
bombardier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.